Có 2 kết quả:

ㄘˇ
Âm Pinyin: , ㄘˇ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: MGYMP (一土卜一心)
Unicode: U+73BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thử, tỳ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai), サ (sa), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あざ.やか (aza.yaka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Màu ngọc tươi sáng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vết ngọc. (Ngr) Khuyết điểm. Như 瑕.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ sáng đẹp của ngọc — Vẻ rực rỡ của quần áo.

ㄘˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

màu ngọc tươi sáng

Từ điển Trung-Anh

clear (as in a gem)