Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ: yù 玉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: MGPR (一土心口)
Unicode: U+73BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Chữ gần giống 6