Có 1 kết quả:
pò ㄆㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hổ phách 琥珀)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hổ phách” 琥珀.
Từ điển Thiều Chửu
① Hổ phách 琥珀 hổ phách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 琥珀 [hưpò].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hổ phách 琥珀: Tên một thứ khoáng chất, màu vàng trong suốt, óng ánh rất đẹp.
Từ điển Trung-Anh
amber
Từ ghép 10