Có 1 kết quả:
pò ㄆㄛˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yù 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺩白
Nét bút: 一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: MGHA (一土竹日)
Unicode: U+73C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch đầu ngâm - 白頭吟 (Lý Bạch)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Hạ dạ tức sự - 夏夜即事 (Tào Tuyết Cần)
• Khách trung tác - 客中作 (Lý Bạch)
• Phụng tống Nguỵ lục trượng hữu thiếu phủ chi Giao Quảng - 奉送魏六丈佑少府之交廣 (Đỗ Phủ)
• Tàn ty khúc - 殘絲曲 (Lý Hạ)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Lý Hạ)
• Trịnh phò mã trạch yến động trung - 鄭駙馬宅宴洞中 (Đỗ Phủ)
• Vịnh sử kỳ 1 - 詠史其一 (Lý Thương Ẩn)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Hạ dạ tức sự - 夏夜即事 (Tào Tuyết Cần)
• Khách trung tác - 客中作 (Lý Bạch)
• Phụng tống Nguỵ lục trượng hữu thiếu phủ chi Giao Quảng - 奉送魏六丈佑少府之交廣 (Đỗ Phủ)
• Tàn ty khúc - 殘絲曲 (Lý Hạ)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Lý Hạ)
• Trịnh phò mã trạch yến động trung - 鄭駙馬宅宴洞中 (Đỗ Phủ)
• Vịnh sử kỳ 1 - 詠史其一 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hổ phách 琥珀)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hổ phách” 琥珀.
Từ điển Thiều Chửu
① Hổ phách 琥珀 hổ phách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 琥珀 [hưpò].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hổ phách 琥珀: Tên một thứ khoáng chất, màu vàng trong suốt, óng ánh rất đẹp.
Từ điển Trung-Anh
amber
Từ ghép 10