Có 1 kết quả:
jiā ㄐㄧㄚ
Tổng nét: 9
Bộ: yù 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩加
Nét bút: 一一丨一フノ丨フ一
Thương Hiệt: MGKSR (一土大尸口)
Unicode: U+73C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gia
Âm Nôm: gia
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かみかざり (kamikazari)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1
Âm Nôm: gia
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かみかざり (kamikazari)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1
Tự hình 3
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồ trang sức trên đầu phụ nữ thời xưa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ trang sức trên đầu phụ nữ thời xưa (“thủ sức” 首飾).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 哿 (2) (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một thứ trang sức bằng ngọc, cài trên tóc đàn bà thời cổ.
Từ điển Trung-Anh
(1) gamma
(2) jewelry
(2) jewelry
Từ ghép 1