Có 1 kết quả:
shān ㄕㄢ
Tổng nét: 9
Bộ: yù 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩册
Nét bút: 一一丨一ノフノフ一
Thương Hiệt: MGBT (一土月廿)
Unicode: U+73CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: san
Âm Nôm: san
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): センチ (sen chi), さんち (san chi)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan1
Âm Nôm: san
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): センチ (sen chi), さんち (san chi)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan1
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: san hô 珊瑚)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “san hô” 珊瑚.
Từ điển Trần Văn Chánh
【珊瑚】san hô [shanhú] San hô.
Từ điển Trung-Anh
coral
Từ ghép 22
cǎo shān hú 草珊瑚 • Guān Yǐng shān 关颖珊 • Guān Yǐng shān 關穎珊 • guì shān hú 貴珊瑚 • guì shān hú 贵珊瑚 • hóng shān hú 紅珊瑚 • hóng shān hú 红珊瑚 • lán shān 闌珊 • lán shān 阑珊 • Lǐ Lì shān 李丽珊 • Lǐ Lì shān 李麗珊 • Sà shān Wáng cháo 萨珊王朝 • Sà shān Wáng cháo 薩珊王朝 • shān hú 珊瑚 • shān hú jiāo 珊瑚礁 • shān hú tán 珊瑚潭 • Sū shān 苏珊 • Sū shān 蘇珊 • Sū shān · Bō yī ěr 苏珊波伊尔 • Sū shān · Bō yī ěr 蘇珊波伊爾 • yè lán shān 夜闌珊 • yè lán shān 夜阑珊