Có 1 kết quả:
shān ㄕㄢ
Tổng nét: 9
Bộ: yù 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩册
Nét bút: 一一丨一ノフノフ一
Thương Hiệt: MGBT (一土月廿)
Unicode: U+73CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: san
Âm Nôm: san
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): センチ (sen chi), さんち (san chi)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan1
Âm Nôm: san
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): センチ (sen chi), さんち (san chi)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan1
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai vương tôn - 哀王孫 (Đỗ Phủ)
• Chiết dương liễu - 折楊柳 (Viên Hoằng Đạo)
• Kế giai đồ trung - 計偕途中 (Vương Thế Trinh)
• Lạc Dương nữ nhi hành - 洛陽女兒行 (Vương Duy)
• Ngọc hồ ngâm - 玉壺吟 (Lý Bạch)
• Phụng đồng Quách cấp sự “Thang đông linh tưu tác” - 奉同郭給事湯東靈湫作 (Đỗ Phủ)
• Ức nhân - Đáp nhị Trương - 憶人-答二張 (Cao Tự Thanh)
• Vọng Giang Nam kỳ 1 - 望江南其一 (Kim đức thục)
• Vô đề (Vô hạn phong quang phú vịnh nan) - 無題(無限風光賦詠難) (Phạm Kỳ)
• Yên đài thi - Xuân - 燕臺詩-春 (Lý Thương Ẩn)
• Chiết dương liễu - 折楊柳 (Viên Hoằng Đạo)
• Kế giai đồ trung - 計偕途中 (Vương Thế Trinh)
• Lạc Dương nữ nhi hành - 洛陽女兒行 (Vương Duy)
• Ngọc hồ ngâm - 玉壺吟 (Lý Bạch)
• Phụng đồng Quách cấp sự “Thang đông linh tưu tác” - 奉同郭給事湯東靈湫作 (Đỗ Phủ)
• Ức nhân - Đáp nhị Trương - 憶人-答二張 (Cao Tự Thanh)
• Vọng Giang Nam kỳ 1 - 望江南其一 (Kim đức thục)
• Vô đề (Vô hạn phong quang phú vịnh nan) - 無題(無限風光賦詠難) (Phạm Kỳ)
• Yên đài thi - Xuân - 燕臺詩-春 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: san hô 珊瑚)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “san hô” 珊瑚.
Từ điển Trần Văn Chánh
【珊瑚】san hô [shanhú] San hô.
Từ điển Trung-Anh
coral
Từ ghép 22
cǎo shān hú 草珊瑚 • Guān Yǐng shān 关颖珊 • Guān Yǐng shān 關穎珊 • guì shān hú 貴珊瑚 • guì shān hú 贵珊瑚 • hóng shān hú 紅珊瑚 • hóng shān hú 红珊瑚 • lán shān 闌珊 • lán shān 阑珊 • Lǐ Lì shān 李丽珊 • Lǐ Lì shān 李麗珊 • Sà shān Wáng cháo 萨珊王朝 • Sà shān Wáng cháo 薩珊王朝 • shān hú 珊瑚 • shān hú jiāo 珊瑚礁 • shān hú tán 珊瑚潭 • Sū shān 苏珊 • Sū shān 蘇珊 • Sū shān · Bō yī ěr 苏珊波伊尔 • Sū shān · Bō yī ěr 蘇珊波伊爾 • yè lán shān 夜闌珊 • yè lán shān 夜阑珊