Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shān hú
ㄕㄢ ㄏㄨˊ
1
/1
珊瑚
shān hú
ㄕㄢ ㄏㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
loài san hô
Từ điển Trung-Anh
coral
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Trường An - 別長安
(
Vưu Đồng
)
•
Chức cẩm hồi văn - 織錦回文
(
Tô Huệ
)
•
Cổ mai - 古梅
(
Tiêu Đức Tảo
)
•
Hán cung khúc kỳ 2 - 漢宮曲其二
(
Hàn Hoằng
)
•
Kế giai đồ trung - 計偕途中
(
Vương Thế Trinh
)
•
Ngọc đài thể kỳ 06 - 玉臺體其六
(
Quyền Đức Dư
)
•
Quan Lý Cố Thỉnh tư mã đệ sơn thuỷ đồ kỳ 3 - 觀李固請司馬弟山水圖其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Khổng Sào Phủ tạ bệnh quy du Giang Đông, kiêm trình Lý Bạch - 送孔巢父謝病歸遊江東,兼呈李白
(
Đỗ Phủ
)
•
Trừu thần ngâm - 抽脣吟
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
U nhân - 幽人
(
Đỗ Phủ
)