Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
liú ㄌㄧㄡˊTổng nét: 9
Bộ:
yù 玉 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺩卯Nét bút:
一一丨一ノフノフ丨Thương Hiệt: MGHHL (一土竹竹中)
Unicode:
U+73CBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận