Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yù 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩必
Nét bút: 一一丨一丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: MGPH (一土心竹)
Unicode: U+73CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: yù 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩必
Nét bút: 一一丨一丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: MGPH (一土心竹)
Unicode: U+73CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tất
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ヒチ (hichi), ヘツ (hetsu), ベチ (bechi)
Âm Nhật (kunyomi): かざり (kazari)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bit1
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ヒチ (hichi), ヘツ (hetsu), ベチ (bechi)
Âm Nhật (kunyomi): かざり (kazari)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bit1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ trang sức ở đầu cây đao thời xưa.
Từ điển Trung-Anh
gem on scabbard