Có 1 kết quả:
zhēn qín qí shòu ㄓㄣ ㄑㄧㄣˊ ㄑㄧˊ ㄕㄡˋ
zhēn qín qí shòu ㄓㄣ ㄑㄧㄣˊ ㄑㄧˊ ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare animals and birds
(2) protected species
(2) protected species
Bình luận 0
zhēn qín qí shòu ㄓㄣ ㄑㄧㄣˊ ㄑㄧˊ ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0