Có 1 kết quả:

zhēn cáng ㄓㄣ ㄘㄤˊ

1/1

zhēn cáng ㄓㄣ ㄘㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) collection
(2) to collect (valuables)