Có 1 kết quả:

jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 9
Bộ: yù 玉 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一丨一丶
Thương Hiệt: MGMGI (一土一土戈)
Unicode: U+73CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コク (koku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gok3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

jué ㄐㄩㄝˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hòn ngọc ngọc do hai viên hợp lại thành.

Từ điển Trung-Anh

gems mounted together