Có 1 kết quả:
fà ㄈㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: pháp lang 珐琅)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “pháp” 琺.
2. Giản thể của chữ 琺.
2. Giản thể của chữ 琺.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ pháp 琺.
Từ điển Trần Văn Chánh
【珐琅】pháp lang [fàláng] Men, tráng men.
Từ điển Trung-Anh
(1) enamel ware
(2) cloisonne ware
(2) cloisonne ware
Từ ghép 2