Có 1 kết quả:
lóng ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: linh lung 玲瓏,玲珑)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瓏.
Từ điển Trần Văn Chánh
【瓏璁】 lung thông [lóngcong] ① (thanh) Leng keng (tiếng kim loại, ngọc thạch va nhau);
② Như 蘢蔥.
② Như 蘢蔥.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瓏
Từ điển Trung-Anh
tinkling of gem-pendants
Từ ghép 4