Có 1 kết quả:

lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: yù 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: MGIKP (一土戈大心)
Unicode: U+73D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lung
Âm Nôm: long, lung
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

lóng ㄌㄨㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: linh lung 玲瓏,玲珑)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瓏.

Từ điển Trần Văn Chánh

【瓏璁】 lung thông [lóngcong] ① (thanh) Leng keng (tiếng kim loại, ngọc thạch va nhau);
② Như 蘢蔥.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瓏

Từ điển Trung-Anh

tinkling of gem-pendants

Từ ghép 4