Có 1 kết quả:
jiào ㄐㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồ dùng để bói làm bằng hai vỏ sò (hoặc bằng tre giống như vỏ sò)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đồ dùng để bói làm bằng hai vỏ sò (hoặc bằng tre, gỗ giống như vỏ sò).
Từ điển Trung-Anh
pair of hemispherical objects used in divination
Từ ghép 2