Có 1 kết quả:

jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MGYCK (一土卜金大)
Unicode: U+73D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giảo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Quảng Đông: gaau3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

jiào ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đồ dùng để bói làm bằng hai vỏ sò (hoặc bằng tre giống như vỏ sò)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đồ dùng để bói làm bằng hai vỏ sò (hoặc bằng tre, gỗ giống như vỏ sò).

Từ điển Trung-Anh

pair of hemispherical objects used in divination

Từ ghép 2