Có 1 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一ノ丨フ丨一
Thương Hiệt: MGKLD (一土大中木)
Unicode: U+73D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(jade)