Có 1 kết quả:

guāng ㄍㄨㄤ
Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: MGFMU (一土火一山)
Unicode: U+73D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quang
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 11

1/1

guāng ㄍㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tên một loại ngọc

Từ điển Trung-Anh

(jade)