Có 1 kết quả:
gǒng ㄍㄨㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (một loại ngọc)
2. huyện Củng (ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc)
2. huyện Củng (ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Viên ngọc bích lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loại ngọc;
② Tên huyện: 珙縣 Huyện Củng (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
② Tên huyện: 珙縣 Huyện Củng (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Viên ngọc bích thật lớn. Cũng gọi là Củng bích.
Từ điển Trung-Anh
(gem)
Từ ghép 1