Có 1 kết quả:
gǒng ㄍㄨㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩共
Nét bút: 一一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: MGTC (一土廿金)
Unicode: U+73D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (một loại ngọc)
2. huyện Củng (ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc)
2. huyện Củng (ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Viên ngọc bích lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loại ngọc;
② Tên huyện: 珙縣 Huyện Củng (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
② Tên huyện: 珙縣 Huyện Củng (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Viên ngọc bích thật lớn. Cũng gọi là Củng bích.
Từ điển Trung-Anh
(gem)
Từ ghép 1