Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ:
yù 玉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺩羽Nét bút:
一一丨一フ丶一フ丶一Thương Hiệt: MGSMM (一土尸一一)
Unicode:
U+73DDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Bình luận