Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sù ㄙㄨˋTổng nét: 10
Bộ:
yù 玉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺩夙Nét bút:
一一丨一ノフ一ノフ丶Thương Hiệt: MGHNN (一土竹弓弓)
Unicode:
U+73DFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận