Có 1 kết quả:

zhū ㄓㄨ
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGHJD (一土竹十木)
Unicode: U+73E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châu
Âm Nôm: chau, châu, thậm
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 4

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhū ㄓㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

châu, ngọc trai

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngọc trai. § Thường gọi là “trân châu” 珍珠 hoặc “chân châu” 真珠.
2. (Danh) Lượng từ: hạt, viên, giọt (những vật có hình hạt tròn). ◎Như: “niệm châu” 念珠 tràng hạt, “nhãn châu” 眼珠 con ngươi.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngọc châu, tức ngọc trai. Ta thường gọi là trân châu 珍珠.
② Vật gì tròn trặn như từng quả từng hạt đều gọi là châu, như niệm châu 念珠 hạt tràng hạt.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Châu, ngọc trai, hạt châu: 眞珠 Hạt châu (ngọc) thật;
② Con, hạt, viên, hột, giọt (chỉ những vật có hình hạt tròn): 眼珠兒 Con ngươi; 水珠兒 Giọt (hạt) nước; 滾珠 Viên bi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hạt ngọc trai, trong bụng con trai ( một loại sò hến ) — Chỉ chung vật gì nhỏ, tròn như hạt trai — Quý báu.

Từ điển Trung-Anh

(1) bead
(2) pearl
(3) CL:粒[li4],顆|颗[ke1]

Từ ghép 129

bái yǎn zhū 白眼珠Bān zhū ěr 班珠尔Bān zhū ěr 班珠爾bù lìn zhū yù 不吝珠玉cǎi zhū 採珠cǎi zhū 采珠Cǎi zhū rén 採珠人Cǎi zhū rén 采珠人cāng hǎi yí zhū 沧海遗珠cāng hǎi yí zhū 滄海遺珠cháo zhū 朝珠Chì xiá zhū 赤霞珠dàn zhū 弹珠dàn zhū 彈珠dàn zhū tái 弹珠台dàn zhū tái 彈珠檯diàn zhū 电珠diàn zhū 電珠Dōng fāng Míng zhū Diàn shì Tǎ 东方明珠电视塔Dōng fāng Míng zhū Diàn shì Tǎ 東方明珠電視塔Dōng fāng Míng zhū Tǎ 东方明珠塔Dōng fāng Míng zhū Tǎ 東方明珠塔Dōng wū zhū mù qìn qí 东乌珠穆沁旗Dōng wū zhū mù qìn qí 東烏珠穆沁旗fàn zhū jiāng sān jiǎo 泛珠江三角fàn zhū sān jiǎo 泛珠三角gāng zhū 鋼珠gāng zhū 钢珠gǔn zhū 滚珠gǔn zhū 滾珠gǔn zhū zhóu chéng 滚珠轴承gǔn zhū zhóu chéng 滾珠軸承Hǎi zhū 海珠Hǎi zhū qū 海珠区Hǎi zhū qū 海珠區hàn zhū 汗珠hàn zhū zi 汗珠子hēi yǎn zhū 黑眼珠huáng guān shàng de míng zhū 皇冠上的明珠lǎo bàng shēng zhū 老蚌生珠lèi zhū 泪珠lèi zhū 淚珠lián zhū 连珠lián zhū 連珠lián zhū pào 连珠炮lián zhū pào 連珠砲lù zhū 露珠mǎ shì zhēn zhū bèi 馬氏珍珠貝mǎ shì zhēn zhū bèi 马氏珍珠贝mǎi dú huán zhū 买椟还珠mǎi dú huán zhū 買櫝還珠màn zhū shā huā 曼珠沙华màn zhū shā huā 曼珠沙華méi gui niàn zhū 玫瑰念珠miào yǔ rú zhū 妙語如珠miào yǔ rú zhū 妙语如珠míng zhū 明珠míng zhū àn tóu 明珠暗投mù zhū 目珠niàn zhū 念珠niàn zhū jūn zhèng 念珠菌症pēi zhū 胚珠Pǐn lì zhū 品丽珠Pǐn lì zhū 品麗珠pōu fù cáng zhū 剖腹藏珠Qī lóng zhū 七龍珠Qī lóng zhū 七龙珠rén lǎo zhū huáng 人老珠黃rén lǎo zhū huáng 人老珠黄Sài Zhēn zhū 賽珍珠Sài Zhēn zhū 赛珍珠Shé lóng zhū 蛇龍珠Shé lóng zhū 蛇龙珠shǔ zhū niàn fó 数珠念佛shǔ zhū niàn fó 數珠念佛shù zhū 数珠shù zhū 數珠shuǐ zhū 水珠tàn lí dé zhū 探驪得珠tàn lí dé zhū 探骊得珠tiān zhū 天珠Wú jià Zhēn zhū 无价珍珠Wú jià Zhēn zhū 無價珍珠Xī wū zhū mù qìn qí 西乌珠穆沁旗Xī wū zhū mù qìn qí 西烏珠穆沁旗xiǎo gāng zhū 小鋼珠xiǎo gāng zhū 小钢珠yǎn zhū 眼珠yǎn zhū zi 眼珠子yí zhū 遗珠yí zhū 遺珠yú mù hùn zhū 魚目混珠yú mù hùn zhū 鱼目混珠yuán zhū 圆珠yuán zhū 圓珠yuán zhū bǐ 圆珠笔yuán zhū bǐ 圓珠筆yuán zhū xíng lí zǐ jiāo huàn jì 圆珠形离子交换剂yuán zhū xíng lí zǐ jiāo huàn jì 圓珠形離子交換劑yún zhū 云珠yún zhū 雲珠zhǎng shàng míng zhū 掌上明珠zhēn zhū 珍珠zhēn zhū 真珠Zhēn zhū Gǎng 珍珠港zhēn zhū mǔ 珍珠母zhēn zhū nǎi chá 珍珠奶茶zhēn zhū xiǎo fān qié 珍珠小番茄zhēn zhū yán 珍珠岩zhì zhū zài wò 智珠在握zhū bǎo 珠宝zhū bǎo 珠寶zhū bó 珠箔zhū chá 珠茶zhū huī 珠灰zhū jǐng bān jiū 珠頸斑鳩zhū jǐng bān jiū 珠颈斑鸠zhū lián bì hé 珠联璧合zhū lián bì hé 珠聯璧合zhū liú 珠流zhū liú bì zhuǎn 珠流璧轉zhū liú bì zhuǎn 珠流璧转zhū mǔ 珠母zhū suàn 珠算zhū yù 珠玉zhū yù zài cè 珠玉在侧zhū yù zài cè 珠玉在側zhū zi 珠子zì zì zhū yù 字字珠玉