Có 1 kết quả:
Zhū shān ㄓㄨ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mt Everest
(2) abbr. for 珠穆朗瑪峰|珠穆朗玛峰, Mt Chomolungma or Qomolangma (Tibetan)
(3) Nepalese: Sagarmatha
(4) Mt Pearl (place name)
(5) Zhushan district of Jingdezhen city 景德鎮市|景德镇市, Jiangxi
(2) abbr. for 珠穆朗瑪峰|珠穆朗玛峰, Mt Chomolungma or Qomolangma (Tibetan)
(3) Nepalese: Sagarmatha
(4) Mt Pearl (place name)
(5) Zhushan district of Jingdezhen city 景德鎮市|景德镇市, Jiangxi
Bình luận 0