Có 1 kết quả:
Zhū fēng ㄓㄨ ㄈㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for 珠穆朗瑪峰|珠穆朗玛峰, Mt Chomolungma or Qomolangma (Tibetan)
(2) Mt Everest
(3) Nepalese: Sagarmatha
(2) Mt Everest
(3) Nepalese: Sagarmatha
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0