Có 1 kết quả:
zhū lián bì hé ㄓㄨ ㄌㄧㄢˊ ㄅㄧˋ ㄏㄜˊ
zhū lián bì hé ㄓㄨ ㄌㄧㄢˊ ㄅㄧˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) string of pearl and jade (idiom); ideal combination
(2) perfect pair
(2) perfect pair
Bình luận 0
zhū lián bì hé ㄓㄨ ㄌㄧㄢˊ ㄅㄧˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0