Có 1 kết quả:

xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: MGPA (一土心日)
Unicode: U+73E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuần
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon1

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

1/1

xún ㄒㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loại ngọc bích

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tên một loại ngọc bích.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ ngọc đẹp.

Từ điển Trung-Anh

(gem)

Từ ghép 1