Có 1 kết quả:

héng ㄏㄥˊ
Âm Quan thoại: héng ㄏㄥˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノノ丨一一丨
Thương Hiệt: MGHON (一土竹人弓)
Unicode: U+73E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hành
Âm Nôm: hành, hoành
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hang4

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

héng ㄏㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

viên ngọc đeo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trên dây đeo ngọc ngày xưa, hòn ngọc ở trên gọi là “hành” .

Từ điển Thiều Chửu

① Hòn ngọc đeo trên, ngọc đeo hòn trên gọi là hành , hòn dưới gọi là hoàng .

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngọc đeo trên (hình cái khánh).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ ngọc, giống như ngọc bích, nhưng nhỏ hơn.

Từ điển Trung-Anh

top gem of pendant from girdle