Có 1 kết quả:

guī ㄍㄨㄟ
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨一一丨一
Thương Hiệt: MGGG (一土土土)
Unicode: U+73EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuê
Âm Nôm: khuê
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

guī ㄍㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngọc khuê
2. nguyên tố silic, Si

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Chữ “khuê” 圭 ngày xưa.

Từ điển Thiều Chửu

① Chữ khuê 圭 ngày xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 圭 (bộ 土).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ ngọc, tức ngọc Khuê.

Từ điển Trung-Anh

variant of 圭[gui1]