Có 1 kết quả:
bān cì ㄅㄢ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grade
(2) class number (in school)
(3) flight or run number
(4) flight or run (seen as an item)
(5) shift (work period)
(2) class number (in school)
(3) flight or run number
(4) flight or run (seen as an item)
(5) shift (work period)
Bình luận 0