Có 1 kết quả:

bān cì ㄅㄢ ㄘˋ

1/1

bān cì ㄅㄢ ㄘˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) grade
(2) class number (in school)
(3) flight or run number
(4) flight or run (seen as an item)
(5) shift (work period)

Bình luận 0