Có 1 kết quả:

bān bái ㄅㄢ ㄅㄞˊ

1/1

bān bái ㄅㄢ ㄅㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 斑白[ban1 bai2]

Bình luận 0