Có 1 kết quả:

Bān chán É ěr dé ní ㄅㄢ ㄔㄢˊ ㄦˇ ㄉㄜˊ ㄋㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Panchen Erdeni or Panchen Lama
(2) abbr. to 班禪|班禅[Ban1 chan2]