Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bān zhǎng
ㄅㄢ ㄓㄤˇ
1
/1
班長
bān zhǎng
ㄅㄢ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) class monitor
(2) squad leader
(3) team leader
(4) CL:
個
|
个
[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lai Tân - 來賓
(
Hồ Chí Minh
)
•
Mạc ban trưởng - 莫班長
(
Hồ Chí Minh
)
•
Mông thượng lệnh chuẩn xuất lung hoạt động - 蒙上令准出籠活動
(
Hồ Chí Minh
)
Bình luận
0