Có 1 kết quả:
Bān mén nòng fǔ ㄅㄢ ㄇㄣˊ ㄋㄨㄥˋ ㄈㄨˇ
Bān mén nòng fǔ ㄅㄢ ㄇㄣˊ ㄋㄨㄥˋ ㄈㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to display one's slight skill before an expert (idiom)
Bình luận 0
Bān mén nòng fǔ ㄅㄢ ㄇㄣˊ ㄋㄨㄥˋ ㄈㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0