Có 1 kết quả:

dāng ㄉㄤ
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨丶ノフ一一
Thương Hiệt: MGFSM (一土火尸一)
Unicode: U+73F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đang, đương
Âm Quảng Đông: dong1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

dāng ㄉㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngọc đeo tai

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 璫.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Ngọc châu đeo tai;
② Xem 琅璫 [lángdang];
③ 【丁璫】 đinh đương [dingdang] (thanh) Loong coong, leng keng. Cv. 叮當 và 玎璫;
④ (văn) Hoạn quan (vì từ đời Hán trở đi, các quan hoạn đeo ngọc bên phải mũ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 璫

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) pendant ornament
(2) earring
(3) eunuch

Từ ghép 1