Có 1 kết quả:
dāng ㄉㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc đeo tai
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 璫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Ngọc châu đeo tai;
② Xem 琅璫 [lángdang];
③ 【丁璫】 đinh đương [dingdang] (thanh) Loong coong, leng keng. Cv. 叮當 và 玎璫;
④ (văn) Hoạn quan (vì từ đời Hán trở đi, các quan hoạn đeo ngọc bên phải mũ).
② Xem 琅璫 [lángdang];
③ 【丁璫】 đinh đương [dingdang] (thanh) Loong coong, leng keng. Cv. 叮當 và 玎璫;
④ (văn) Hoạn quan (vì từ đời Hán trở đi, các quan hoạn đeo ngọc bên phải mũ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 璫
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) pendant ornament
(2) earring
(3) eunuch
(2) earring
(3) eunuch
Từ ghép 1