Có 2 kết quả:
huī ㄏㄨㄟ • hún ㄏㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ái huy 璦琿,瑷珲)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 琿.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Một loại ngọc đẹp và quý;
② 【琿春】Hồn Xuân [Húnchun] Tên huyện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc). Xem 琿 [hui].
② 【琿春】Hồn Xuân [Húnchun] Tên huyện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc). Xem 琿 [hui].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 璦琿 [Àihui]. Xem 琿 [hún].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 琿
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
một loại ngọc đẹp và quý
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 琿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 琿
Từ điển Trung-Anh
(fine jade)
Từ ghép 2