Có 2 kết quả:

huī ㄏㄨㄟhún ㄏㄨㄣˊ
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, hún ㄏㄨㄣˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: MGBKQ (一土月大手)
Unicode: U+73F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồn, huy
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/2

huī ㄏㄨㄟ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ái huy 璦琿,瑷珲)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 琿.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Một loại ngọc đẹp và quý;
② 【琿春】Hồn Xuân [Húnchun] Tên huyện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc). Xem 琿 [hui].

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 璦琿 [Àihui]. Xem 琿 [hún].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 琿

Từ ghép 1

hún ㄏㄨㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

một loại ngọc đẹp và quý

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 琿.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 琿

Từ điển Trung-Anh

(fine jade)

Từ ghép 2