Có 1 kết quả:

wén ㄨㄣˊ
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Nét bút: 一一丨一丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: MGYKH (一土卜大竹)
Unicode: U+73F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

wén ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 玟[wen2]