Có 2 kết quả:

chéng ㄔㄥˊtǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, tǐng ㄊㄧㄥˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: MGRHG (一土口竹土)
Unicode: U+73F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thỉnh, trình
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cing4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

chéng ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngọc đẹp
2. ngọc bội

Từ điển Trung-Anh

(1) fine jade
(2) jade ornament

tǐng ㄊㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

như chữ 珽