Có 2 kết quả:
dì ㄉㄧˋ • tí ㄊㄧˊ
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ, tí ㄊㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺩弟
Nét bút: 一一丨一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: MGCNH (一土金弓竹)
Unicode: U+73F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺩弟
Nét bút: 一一丨一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: MGCNH (一土金弓竹)
Unicode: U+73F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đề
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc bội
Từ điển Trung-Anh
white jade worn on belt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(như 瑅)