Có 1 kết quả:

ㄨˇ
Âm Pinyin: ㄨˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一丨一丨一フ丶
Thương Hiệt: MGMPM (一土一心一)
Unicode: U+73F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: vũ phu 珷玞,碔砆)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Vũ phu” 珷玞 thứ đá đẹp giống như ngọc.

Từ điển Thiều Chửu

① Vũ phu 珷玞 thứ đá giống như ngọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) 【珷玞】vũ phu [wưfu] Một loại đá giống như ngọc.

Từ điển Trung-Anh

(1) inferior gem
(2) a kind of jade

Từ ghép 1