Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一ノフフノ丶
Thương Hiệt: MGIHS (一土戈竹尸)
Unicode: U+73F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sing4

Tự hình 1