Có 1 kết quả:

méi ㄇㄟˊ
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: MGOWY (一土人田卜)
Unicode: U+73FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), メ (me), マイ (mai)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Quảng Đông: mui4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

1/1

méi ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 玫[mei2]