Có 2 kết quả:
tǐng ㄊㄧㄥˇ • tìng ㄊㄧㄥˋ
Âm Pinyin: tǐng ㄊㄧㄥˇ, tìng ㄊㄧㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩廷
Nét bút: 一一丨一ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: MGNKG (一土弓大土)
Unicode: U+73FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩廷
Nét bút: 一一丨一ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: MGNKG (一土弓大土)
Unicode: U+73FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
scepter
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái hốt bằng ngọc của vua cầm.