Âm Pinyin: tǐng ㄊㄧㄥˇ, tìng ㄊㄧㄥˋ Tổng nét: 10 Bộ: yù 玉 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺩廷 Nét bút: 一一丨一ノ一丨一フ丶 Thương Hiệt: MGNKG (一土弓大土) Unicode: U+73FD Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp