Có 1 kết quả:
xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺩見
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: MGBUU (一土月山山)
Unicode: U+73FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiện
Âm Nôm: hẹn, hiện, kén
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): あらわ.れる (arawa.reru), あらわ.す (arawa.su), うつつ (utsutsu), うつ.つ (utsu.tsu)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin6
Âm Nôm: hẹn, hiện, kén
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): あらわ.れる (arawa.reru), あらわ.す (arawa.su), うつつ (utsutsu), うつ.つ (utsu.tsu)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin6
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• ?! - ?! (Hồ Chí Minh)
• Đại sơn - 大山 (Khuyết danh Việt Nam)
• Đáp Pháp Dung sắc không, phàm thánh chi vấn - 答法融色空凡聖之問 (Khánh Hỷ thiền sư)
• Hoài An Dưỡng kỳ 3 - 懷安養其三 (Nhật Quán thiền sư)
• Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布 (Tưởng Sĩ Thuyên)
• Lục địa liên - 陸地蓮 (Ngô Thì Nhậm)
• Tái Bắc khẩu dạ hành - 塞北口夜行 (Phan Huy Ích)
• Tây giang nguyệt - 西江月 (Chu Đôn Nho)
• Tịnh thổ thi - 凈土詩 (Nhật Quán thiền sư)
• Xã từ hữu hoài - 社祠有懷 (Phạm Đình Hổ)
• Đại sơn - 大山 (Khuyết danh Việt Nam)
• Đáp Pháp Dung sắc không, phàm thánh chi vấn - 答法融色空凡聖之問 (Khánh Hỷ thiền sư)
• Hoài An Dưỡng kỳ 3 - 懷安養其三 (Nhật Quán thiền sư)
• Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布 (Tưởng Sĩ Thuyên)
• Lục địa liên - 陸地蓮 (Ngô Thì Nhậm)
• Tái Bắc khẩu dạ hành - 塞北口夜行 (Phan Huy Ích)
• Tây giang nguyệt - 西江月 (Chu Đôn Nho)
• Tịnh thổ thi - 凈土詩 (Nhật Quán thiền sư)
• Xã từ hữu hoài - 社祠有懷 (Phạm Đình Hổ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xuất hiện, tồn tại
2. bây giờ
2. bây giờ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bày rõ ra, lộ ra. ◎Như: “hiển hiện” 顯現 bày rõ.
2. (Phó) Ngay bây giờ, tức thì, ngay, vừa. ◎Như: “hiện mãi hiện mại” 現買現賣 vừa mua vừa bán, “hiện tố hiện cật” 現做現吃 vừa làm vừa ăn. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Trác vấn tam nhân hiện cư hà chức” 卓問三人現居何職 (Đệ nhất hồi) (Đổng) Trác hỏi ba người nay làm chức quan gì.
3. (Tính) Trước mắt, nay, bây giở. ◎Như: “hiện đại xã hội” 現代社會 xã hội thời nay.
4. (Tính) Sẵn, (tiền) mặt, có sẵn, thực có. ◎Như: “hiện tiền” 現錢 tiền mặt, “hiện hóa” 現貨 hàng có sẵn.
5. (Danh) Tiền mặt. ◎Như: “đoái hiện” 兌現 đổi thành tiền mặt.
2. (Phó) Ngay bây giờ, tức thì, ngay, vừa. ◎Như: “hiện mãi hiện mại” 現買現賣 vừa mua vừa bán, “hiện tố hiện cật” 現做現吃 vừa làm vừa ăn. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Trác vấn tam nhân hiện cư hà chức” 卓問三人現居何職 (Đệ nhất hồi) (Đổng) Trác hỏi ba người nay làm chức quan gì.
3. (Tính) Trước mắt, nay, bây giở. ◎Như: “hiện đại xã hội” 現代社會 xã hội thời nay.
4. (Tính) Sẵn, (tiền) mặt, có sẵn, thực có. ◎Như: “hiện tiền” 現錢 tiền mặt, “hiện hóa” 現貨 hàng có sẵn.
5. (Danh) Tiền mặt. ◎Như: “đoái hiện” 兌現 đổi thành tiền mặt.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hiện thời, hiện đang, bây giờ, trước mắt, nay: 現階段 Giai đoạn trước mắt; 現派阮先生前往貴校接洽 Nay cử ông Nguyễn đến bàn với quý trường;
② Tức thời, ngay, vừa: 現學現教 Vừa học vừa dạy;
③ Tiền mặt, mặt, có sẵn: 兌現 Đổi thành tiền mặt; 現銀子 Bạc mặt; 現錢 Tiền mặt; 現貨 Hàng có sẵn;
④ Hiện ra, bày rõ ra, lộ ra, xuất hiện: 現出原形 Hiện rõ nguyên hình; 母親臉上現出一絲笑容 Gương mặt mẹ tôi lộ vẻ tươi cười;
⑤ Vừa, liền: 現炒現賣 Vừa rang vừa bán; 現編現唱 Vừa soạn vừa hát;
⑥ (văn) Ánh sáng của viên ngọc.
② Tức thời, ngay, vừa: 現學現教 Vừa học vừa dạy;
③ Tiền mặt, mặt, có sẵn: 兌現 Đổi thành tiền mặt; 現銀子 Bạc mặt; 現錢 Tiền mặt; 現貨 Hàng có sẵn;
④ Hiện ra, bày rõ ra, lộ ra, xuất hiện: 現出原形 Hiện rõ nguyên hình; 母親臉上現出一絲笑容 Gương mặt mẹ tôi lộ vẻ tươi cười;
⑤ Vừa, liền: 現炒現賣 Vừa rang vừa bán; 現編現唱 Vừa soạn vừa hát;
⑥ (văn) Ánh sáng của viên ngọc.
Từ điển Trung-Anh
(1) to appear
(2) present
(3) now
(4) existing
(5) current
(2) present
(3) now
(4) existing
(5) current
Từ ghép 141
ài xiàn 愛現 • ān yú xiàn zhuàng 安於現狀 • biǎo xiàn 表現 • biǎo xiàn lì 表現力 • biǎo xiàn xíng 表現型 • biǎo xiàn zì jǐ 表現自己 • chāo xiàn shí zhǔ yì 超現實主義 • chéng xiàn 呈現 • chí zhì xiàn xiàng 遲滯現象 • chóng xiàn 重現 • chóng xiàn jiāng hú 重現江湖 • chū xiàn 出現 • dào xiàn zài 到現在 • dì wǔ gè xiàn dài huà 第五個現代化 • diū rén xiàn yǎn 丟人現眼 • Dōng xiàn hàn jì 東現漢紀 • duì xiàn 兌現 • è ěr ní nuò xiàn xiàng 厄爾尼諾現象 • fā xiàn 發現 • Fā xiàn háo 發現號 • fā xiàn wù 發現物 • fàn zuì xiàn chǎng 犯罪現場 • fèng xiàn 奉現 • fú xiàn 浮現 • fù xiàn 付現 • fù xiàn 復現 • gōng yè xiàn dài huà 工業現代化 • guó fáng xiàn dài huà 國防現代化 • hòu xiàn dài zhǔ yì 後現代主義 • hū yǐn hū xiàn 忽隱忽現 • huó líng huó xiàn 活靈活現 • huó lóng huó xiàn 活龍活現 • jìn xiàn dài shǐ 近現代史 • jīng xiàn 驚現 • jìng xiàn zhí 淨現值 • jiù jǐng chóng xiàn 舊景重現 • kē xué jì shù xiàn dài huà 科學技術現代化 • kù cún xiàn jīn 庫存現金 • nán yǐ shí xiàn 難以實現 • nóng yè xiàn dài huà 農業現代化 • qǔ xiàn 取現 • ruò yǐn ruò xiàn 若隱若現 • shǎn xiàn 閃現 • shí xiàn 實現 • shí yǐn shí xiàn 時隱時現 • shì xiàn 示現 • shǒu tóu xiàn jīn 手頭現金 • sì ge xiàn dài huà 四個現代化 • suǒ fā xiàn 所發現 • tán huā yī xiàn 曇花一現 • tào xiàn 套現 • tí xiàn 提現 • tǐ xiàn 體現 • tiē xiàn 貼現 • tiē xiàn lǜ 貼現率 • tū xiàn 凸現 • wèi zhé xiàn 未折現 • xiǎn xiàn 顯現 • xiàn chǎng 現場 • xiàn chǎng bào dào 現場報道 • xiàn chǎng cǎi fǎng 現場採訪 • xiàn chǎng huì 現場會 • xiàn chǎng huì yì 現場會議 • xiàn chǎng shì chá 現場視察 • xiàn chǎng tóu zhù 現場投注 • xiàn chǎng zhí bō 現場直播 • xiàn chǎo xiàn mài 現炒現賣 • xiàn chéng 現成 • xiàn cún 現存 • xiàn dài 現代 • xiàn dài huà 現代化 • xiàn dài pài 現代派 • xiàn dài rén 現代人 • xiàn dài shǐ 現代史 • xiàn dài wǔ 現代舞 • xiàn dài wǔ xiàng 現代五項 • xiàn dài xíng shì 現代形式 • xiàn dài xìng 現代性 • xiàn dài yīn yuè 現代音樂 • xiàn fáng 現房 • xiàn huò 現貨 • xiàn huò jià 現貨價 • xiàn jiē duàn 現階段 • xiàn jīn 現今 • xiàn jīn 現金 • xiàn jīn jī chǔ 現金基礎 • xiàn jīn liú liàng 現金流量 • xiàn jīn liú liàng biǎo 現金流量表 • xiàn jīn liú zhuǎn 現金流轉 • xiàn jīn liú zhuǎn biǎo 現金流轉表 • xiàn jīn zhōu zhuǎn 現金周轉 • xiàn kǎo 現烤 • xiàn kuǎn 現款 • xiàn kuàng 現況 • xiàn liàng xiāng wéi 現量相違 • xiàn mó 現磨 • xiàn nián 現年 • xiàn qián 現錢 • xiàn rèn 現任 • xiàn shēn 現身 • xiàn shēn shuō fǎ 現身說法 • xiàn shí 現實 • xiàn shí 現時 • xiàn shí qíng kuàng 現實情況 • xiàn shí zhǔ yì 現實主義 • xiàn shì 現世 • xiàn shì bǎo 現世寶 • xiàn shì bào 現世報 • xiàn xià 現下 • xiàn xiàng 現象 • xiàn xiàng xué 現象學 • xiàn xíng 現形 • xiàn xíng 現行 • xiàn xíng fàn 現行犯 • xiàn xué xiàn yòng 現學現用 • xiàn yì 現役 • xiàn yǒu 現有 • xiàn zài 現在 • xiàn zài fēn cí 現在分詞 • xiàn zài shì 現在式 • xiàn zài shì guò qu yào shi 現在是過去鑰匙 • xiàn zhí 現值 • xiàn zhuā 現抓 • xiàn zhuàng 現狀 • xiàn zuò 現做 • xū nǐ xiàn shí 虛擬現實 • xū nǐ xiàn shí zhì biāo yǔ yán 虛擬現實置標語言 • yǐn xiàn 隱現 • yǒng xiàn 湧現 • yuē dāng xiàn jīn 約當現金 • zài chū xiàn 再出現 • zài tú xiàn jīn 再屠現金 • zài xiàn 再現 • zhà xiàn 乍現 • zhǎn xiàn 展現 • zhé xiàn 折現 • zhé xiàn lǜ 折現率 • zhí dào xiàn zài 直到現在 • zhuī xún xiàn dài Zhōng guó 追尋現代中國 • zì rán xiàn xiàng 自然現象 • zì wǒ shí xiàn 自我實現