Có 1 kết quả:

Xiàn dài Xīn Rú jiā ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Modern New Confucianism
(2) see also 新儒家[Xin1 Ru2 jia1]

Bình luận 0