Có 1 kết quả:
xiàn shí ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reality
(2) actuality
(3) real
(4) actual
(5) realistic
(2) actuality
(3) real
(4) actual
(5) realistic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0