Có 1 kết quả:

xiàn xíng ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to become visible
(2) to appear
(3) to manifest one's true nature

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0