Có 1 kết quả:

xiàn chǎo xiàn mài ㄒㄧㄢˋ ㄔㄠˇ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to fry and sell on the spot
(2) fig. (of fresh graduates) to apply the still-fresh knowledge gained in school

Bình luận 0