Có 1 kết quả:
xiàn shēn ㄒㄧㄢˋ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show oneself
(2) to appear
(3) (of a deity) to appear in the flesh
(2) to appear
(3) (of a deity) to appear in the flesh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0