Có 1 kết quả:
xiàn shēn shuō fǎ ㄒㄧㄢˋ ㄕㄣ ㄕㄨㄛ ㄈㄚˇ
xiàn shēn shuō fǎ ㄒㄧㄢˋ ㄕㄣ ㄕㄨㄛ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk from one's personal experience
(2) to use oneself as an example
(2) to use oneself as an example
Bình luận 0
xiàn shēn shuō fǎ ㄒㄧㄢˋ ㄕㄣ ㄕㄨㄛ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0