Có 2 kết quả:
hán ㄏㄢˊ • hàn ㄏㄢˋ
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ, hàn ㄏㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩含
Nét bút: 一一丨一ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: MGOIR (一土人戈口)
Unicode: U+7400
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩含
Nét bút: 一一丨一ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: MGOIR (一土人戈口)
Unicode: U+7400
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): ふくみだま (fukumidama)
Âm Quảng Đông: ham3
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): ふくみだま (fukumidama)
Âm Quảng Đông: ham3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngọc để trong miệng người chết.
Từ điển Trung-Anh
gems or pearls formerly put into the mouth of a corpse
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
viên ngọc để trong miệng người chết
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngọc để trong miệng người chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Viên ngọc để trong miệng người chết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Viên ngọc bỏ vào miệng người chết khi nhập quan.