Có 1 kết quả:

qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: MGIJE (一土戈十水)
Unicode: U+7403
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầu
Âm Nôm: cầu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kau4

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

qiú ㄑㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái khánh bằng ngọc
2. hình cầu

Từ điển phổ thông

quả cầu, quả bóng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một thứ ngọc đẹp.
2. (Danh) Cái khánh ngọc (nhạc khí).
3. (Danh) Hình cầu (môn hình học). ◎Như: “cầu thể” 球體 khối cầu.
4. (Danh) Vật thể hình khối tròn. ◎Như: “địa cầu” 地球, “hồng huyết cầu” 紅血球.
5. (Danh) Banh, bóng (thể thao). ◎Như: “lam cầu” 籃球 bóng rổ, “binh bàng cầu” 乒乓球 bóng bàn, bóng ping-pong.
6. (Danh) Lượng từ: đơn vị dùng cho vật hình cầu: cuộn, viên, cục, v.v. ◎Như: “lưỡng cầu mao tuyến” 兩球毛線 hai cuộn len.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái khánh ngọc.
② Quả tròn, như địa cầu 地球 quả đất, bì cầu 皮球 quả bóng, v.v.
③ Ngọc cầu, thứ ngọc đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Các) vật hình cầu (tròn): 血球 Huyết cầu; 衛生球 (Hòn) băng phiến; 眼球 Nhãn cầu;
② (Quả) bóng, cầu: 乒乓球 Bóng bàn;
③ Địa cầu, quả đất: 地球 Quả đất, trái đất; 北半球 Bắc bán cầu;
④ (văn) Cái khánh ngọc;
⑤ (văn) Ngọc cầu (một thứ ngọc đẹp).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngọc đẹp — Khối tròn.

Từ điển Trung-Anh

(1) ball
(2) sphere
(3) globe
(4) CL:個|个[ge4]
(5) ball game
(6) match
(7) CL:場|场[chang3]

Từ ghép 448

Àò shì gǎn lǎn qiú 澳式橄榄球Àò shì gǎn lǎn qiú 澳式橄欖球Bā shí Tiān Huán yóu Dì qiú 八十天环游地球Bā shí Tiān Huán yóu Dì qiú 八十天環遊地球bái xuè qiú 白血球bǎn qiú 板球bǎn yǔ qiú 板羽球bàn qiú 半球bàng qiú 棒球bàng qiú mí 棒球迷bǎo líng qiú 保齡球bǎo líng qiú 保龄球Běi bàn qiú 北半球Běi jīng Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 北京环球金融中心Běi jīng Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 北京環球金融中心bì qiú 壁球bīng qiú 冰球bīng qiú chǎng 冰球场bīng qiú chǎng 冰球場cā bàng qiú 擦棒球cā biān qiú 擦边球cā biān qiú 擦邊球cā wǎng qiú 擦網球cā wǎng qiú 擦网球cān kǎo tuǒ qiú tǐ 参考椭球体cān kǎo tuǒ qiú tǐ 參考橢球體chāo zú qiú 超足球chuán qiú 传球chuán qiú 傳球chuí qiú 槌球dǎ gāo ěr fū qiú 打高尔夫球dǎ gāo ěr fū qiú 打高爾夫球dǎ jiǎ qiú 打假球dǎ qiú 打球dà qiú 大球dēng lù yuè qiú 登陆月球dēng lù yuè qiú 登陸月球dì gǔn qiú 地滚球dì gǔn qiú 地滾球dì qiú 地球dì qiú cí chǎng 地球磁场dì qiú cí chǎng 地球磁場dì qiú cūn 地球村dì qiú guǐ dào 地球軌道dì qiú guǐ dào 地球轨道dì qiú huà xué 地球化学dì qiú huà xué 地球化學dì qiú kē xué 地球科学dì qiú kē xué 地球科學dì qiú wù lǐ 地球物理dì qiú wù lǐ xué 地球物理学dì qiú wù lǐ xué 地球物理學dì qiú yí 地球仪dì qiú yí 地球儀diǎn qiú 点球diǎn qiú 點球diào qiú 吊球diào qiú 掉球dōng bàn qiú 东半球dōng bàn qiú 東半球dōng xī bàn qiú 东西半球dōng xī bàn qiú 東西半球dǔ qiú 賭球dǔ qiú 赌球duǒ bì qiú 躲避球fā qiú 发球fā qiú 發球fā qiú qū 发球区fā qiú qū 發球區fá qiú 罚球fá qiú 罰球fáng ài qiú 妨碍球fáng ài qiú 妨礙球fèi yán shuāng qiú jūn 肺炎双球菌fèi yán shuāng qiú jūn 肺炎雙球菌gǎn lǎn qiú 橄榄球gǎn lǎn qiú 橄欖球gāo ěr fū qiú 高尔夫球gāo ěr fū qiú 高爾夫球gāo ěr fū qiú chǎng 高尔夫球场gāo ěr fū qiú chǎng 高爾夫球場gāo qiú 高球gāo qiú bēi 高球杯gāo qiú chǎng 高球场gāo qiú chǎng 高球場gōng fu qiú 功夫球guǐ jì qiú 軌跡球guǐ jì qiú 轨迹球gǔn qiú 滚球gǔn qiú 滾球Guó jì Mǐ lán Zú qiú Jù lè bù 国际米兰足球俱乐部Guó jì Mǐ lán Zú qiú Jù lè bù 國際米蘭足球俱樂部Guó jì Yǔ máo qiú Lián hé huì 国际羽毛球联合会Guó jì Yǔ máo qiú Lián hé huì 國際羽毛球聯合會Guó jì Zú qiú Lián hé huì 国际足球联合会Guó jì Zú qiú Lián hé huì 國際足球聯合會hǎo qiú 好球hé qiú 核球hóng xuè qiú 紅血球hóng xuè qiú 红血球hóng xuè qiú shēng chéng sù 紅血球生成素hóng xuè qiú shēng chéng sù 红血球生成素huán qiú 环球huán qiú 環球Huán qiú Chàng piàn 环球唱片Huán qiú Chàng piàn 環球唱片huán qiú dìng wèi xì tǒng 环球定位系统huán qiú dìng wèi xì tǒng 環球定位系統huán qiú huà 环球化huán qiú huà 環球化huán qiú lǚ xíng 环球旅行huán qiú lǚ xíng 環球旅行Huán qiú Shí bào 环球时报Huán qiú Shí bào 環球時報Huán qiú Yīn yuè Jí tuán 环球音乐集团Huán qiú Yīn yuè Jí tuán 環球音樂集團hún qiú 浑球hún qiú 混球hún qiú 渾球Huǒ xīng zhuàng Dì qiú 火星撞地球jī qiú 击球jī qiú 擊球jī qiú yuán 击球员jī qiú yuán 擊球員jiǎ xíng qiú dàn bái 甲型球蛋白jiāo chā yùn qiú 交叉运球jiāo chā yùn qiú 交叉運球jiǎo qiú 角球jiē qiú 接球jié qiú gān lán 結球甘藍jié qiú gān lán 结球甘蓝jiè nèi qiú 界內球jiè nèi qiú 界内球Jīn qiú jiǎng 金球奖Jīn qiú jiǎng 金球獎jìn qiú 进球jìn qiú 進球jiǔ hào qiú 九号球jiǔ hào qiú 九號球kāi qiú 开球kāi qiú 開球kàn qiú 看球kōng xīn qiú 空心球kòu qiú 叩球kòu qiú 扣球lán bǎn qiú 篮板球lán bǎn qiú 籃板球lán qiú 篮球lán qiú 籃球lán qiú chǎng 篮球场lán qiú chǎng 籃球場lěi qiú 垒球lěi qiú 壘球lèi qiú miàn 类球面lèi qiú miàn 類球面lián xíng xuè qiú pín xuè zhèng 鐮形血球貧血症lián xíng xuè qiú pín xuè zhèng 镰形血球贫血症liàn qiú 鏈球liàn qiú 链球liàn qiú jūn 鏈球菌liàn qiú jūn 链球菌lìn qiú jūn 淋球菌liū liū qiú 溜溜球Liú qiú 流球Liú qiú 琉球liú qiú 硫球Liú qiú gē qú 琉球歌鴝Liú qiú gē qú 琉球歌鸲Liú qiú guó 琉球国Liú qiú guó 琉球國Liú qiú Hǎi 琉球海Liú qiú jiǎo xiāo 琉球角鴞Liú qiú jiǎo xiāo 琉球角鸮Liú qiú Qún dǎo 流球群岛Liú qiú Qún dǎo 流球群島Liú qiú Qún dǎo 琉球群岛Liú qiú Qún dǎo 琉球群島Liú qiú wáng guó 琉球王国Liú qiú wáng guó 琉球王國Liú qiú xiāng 琉球乡Liú qiú xiāng 琉球鄉mǎ qiú 馬球mǎ qiú 马球Màn lián qiú mí 曼联球迷Màn lián qiú mí 曼聯球迷máng rén mén qiú 盲人門球máng rén mén qiú 盲人门球méi qiú 煤球Měi shì gǎn lǎn qiú 美式橄榄球Měi shì gǎn lǎn qiú 美式橄欖球Měi shì zú qiú 美式足球mén qiú 門球mén qiú 门球mián qiú 棉球mǔ qiú 母球mù qiú 木球mù yù qiú 沐浴球Nán bàn qiú 南半球nán zǐ lán qiú 男子篮球nán zǐ lán qiú 男子籃球nèi qiē qiú 內切球nèi qiē qiú 内切球nǐ qiú 拟球nǐ qiú 擬球pái qiú 排球pāo xiù qiú 抛绣球pāo xiù qiú 拋繡球pí qiú 皮球pīng pāng qiú 乒乓球pīng pāng qiú pāi 乒乓球拍pīng pāng qiú tái 乒乓球台pīng pāng qiú tái 乒乓球檯pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌肠毒素pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌腸毒素pú tao qiú jūn 葡萄球菌qì qiú 气球qì qiú 氣球qiān qiú 鉛球qiān qiú 铅球qiǎo gù qiú 巧固球qīng jī qiú 輕擊球qīng jī qiú 轻击球qiú bàng 球棒qiú bāo zǐ jūn bìng 球孢子菌病qiú chā 球差qiú chǎng 球场qiú chǎng 球場qiú chǎng huì guǎn 球场会馆qiú chǎng huì guǎn 球場會館qiú chóng 球虫qiú chóng 球蟲qiú dàn 球弹qiú dàn 球彈qiú dàn bái 球蛋白qiú dào 球道qiú duì 球队qiú duì 球隊qiú gān 球杆qiú gān 球竿qiú gǎn 球感qiú guǎn 球館qiú guǎn 球馆qiú gùn 球棍qiú huì 球会qiú huì 球會qiú jì 球季qiú jūn 球菌qiú lèi 球类qiú lèi 球類qiú lì yǔn shí 球粒陨石qiú lì yǔn shí 球粒隕石qiú mén 球門qiú mén 球门qiú mí 球迷qiú miàn 球面qiú miàn dù 球面度qiú miàn jǐ hé 球面几何qiú miàn jǐ hé 球面幾何qiú mó 球磨qiú mó jī 球磨机qiú mó jī 球磨機qiú pāi 球拍qiú píng 球瓶qiú qiāng jūn 球腔菌qiú sài 球賽qiú sài 球赛qiú shān zhèn liè fēng zhuāng 球柵陣列封裝qiú shān zhèn liè fēng zhuāng 球栅阵列封装qiú tái 球台qiú tái 球檯qiú tǐ 球体qiú tǐ 球體qiú tóng 球童qiú wǎng 球網qiú wǎng 球网qiú xié 球鞋qiú xīng 球星qiú xíng 球形qiú yá gān lán 球芽甘蓝qiú yá gān lán 球芽甘藍qiú yǒu 球友qiú yuán 球员qiú yuán 球員qiú zhuàng 球状qiú zhuàng 球狀qiú zhuàng dàn bái zhì 球状蛋白质qiú zhuàng dàn bái zhì 球狀蛋白質qiú zhuàng wù 球状物qiú zhuàng wù 球狀物qiú zuò 球座qū gùn qiú 曲棍球quán qiú 全球quán qiú biàn nuǎn 全球变暖quán qiú biàn nuǎn 全球變暖quán qiú dìng wèi xì tǒng 全球定位系統quán qiú dìng wèi xì tǒng 全球定位系统Quán qiú Fā zhǎn Zhōng xīn 全球发展中心Quán qiú Fā zhǎn Zhōng xīn 全球發展中心quán qiú huà 全球化quán qiú nuǎn huà 全球暖化quán qiú qì hòu 全球气候quán qiú qì hòu 全球氣候quán qiú qì hòu biàn nuǎn 全球气候变暖quán qiú qì hòu biàn nuǎn 全球氣候變暖quán qiú qì hòu shēng wēn 全球气候升温quán qiú qì hòu shēng wēn 全球氣候升溫quán qiú tōng 全球通quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球卫星导航系统quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球衛星導航系統quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置测定系统quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置測定系統quán qiú xìng 全球性quán qiú zī xùn wǎng 全球資訊網quán qiú zī xùn wǎng 全球资讯网ràng qiú 讓球ràng qiú 让球rè lián qiú jūn 热连球菌rè lián qiú jūn 熱連球菌rè qì qiú 热气球rè qì qiú 熱氣球rèn yì qiú 任意球róng qiú 絨球róng qiú 绒球rù qiú 入球shā qiú 杀球shā qiú 殺球shā tān pái qiú 沙滩排球shā tān pái qiú 沙灘排球Shàng hǎi Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 上海环球金融中心Shàng hǎi Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 上海環球金融中心sháo qiú chǎng 杓球场sháo qiú chǎng 杓球場shèn xiǎo qiú 肾小球shèn xiǎo qiú 腎小球shí xīn pí qiú 实心皮球shí xīn pí qiú 實心皮球shì jiǎn xìng qiú 嗜碱性球shì jiǎn xìng qiú 嗜鹼性球shì suān xìng qiú 嗜酸性球shǒu qiú 手球shuāng qiú jūn 双球菌shuāng qiú jūn 雙球菌shuǐ jīng qiú 水晶球shuǐ qiú 水球shuǐ qiú chǎng 水球场shuǐ qiú chǎng 水球場tái qiú 台球tái qiú zhuō 台球桌tán qiú 弹球tán qiú 彈球tán qiú pán 弹球盘tán qiú pán 彈球盤téng qiú 藤球Tiān jīn Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 天津环球金融中心Tiān jīn Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 天津環球金融中心tiān qiú 天球tiān qiú chì dào 天球赤道tiě qiú 鐵球tiě qiú 铁球tuǒ qiú 椭球tuǒ qiú 橢球wǎng qiú 網球wǎng qiú 网球wǎng qiú chǎng 網球場wǎng qiú chǎng 网球场wǎng qiú sài 網球賽wǎng qiú sài 网球赛wèi shēng qiú 卫生球wèi shēng qiú 衛生球Wēn bù ěr dēng wǎng qiú gōng kāi sài 温布尔登网球公开赛Wēn bù ěr dēng wǎng qiú gōng kāi sài 溫布爾登網球公開賽wū lóng qiú 乌龙球wū lóng qiú 烏龍球xī bàn qiú 西半球xià xuán xiāo qiú 下旋削球xiān rén qiú 仙人球xiǎn qiú 险球xiǎn qiú 險球Xiāng gǎng Zú qiú Zǒng huì 香港足球总会Xiāng gǎng Zú qiú Zǒng huì 香港足球總會xiàng pí qiú 橡皮球xiāo qiú 削球xiǎo gāng qiú 小鋼球xiǎo gāng qiú 小钢球xiǎo qiú 小球xié shè qiú 斜射球xīng qiú 星球Xīng qiú Dà zhàn 星球大战Xīng qiú Dà zhàn 星球大戰xiù qiú 嗅球xiù qiú huā 繡球花xiù qiú huā 绣球花xiù qiú téng 繡球藤xiù qiú téng 绣球藤xù qiú 絮球xuán zhuǎn qiú 旋轉球xuán zhuǎn qiú 旋转球xuě qiú 雪球xuè qiú 血球Yà zhōu Zú qiú Lián hé huì 亚洲足球联合会Yà zhōu Zú qiú Lián hé huì 亞洲足球聯合會yǎn qiú 眼球yàn kù qiú bāo zǐ jūn 厌酷球孢子菌yàn kù qiú bāo zǐ jūn 厭酷球孢子菌Yīng shì gǎn lǎn qiú 英式橄榄球Yīng shì gǎn lǎn qiú 英式橄欖球yōu yōu qiú 悠悠球yǔ máo qiú 羽毛球yǔ máo qiú chǎng 羽毛球场yǔ máo qiú chǎng 羽毛球場yù qiú 浴球yuán qiú 圆球yuán qiú 圓球yuè qiú 月球yuè qiú chē 月球車yuè qiú chē 月球车yùn qiú 运球yùn qiú 運球zào xíng qì qiú 造型气球zào xíng qì qiú 造型氣球zhāng nǎo qiú 樟脑球zhāng nǎo qiú 樟腦球zhēng qiú xiàn 争球线zhēng qiú xiàn 爭球線zhěng gè dì qiú 整个地球zhěng gè dì qiú 整個地球Zhí yè Gāo ěr fū qiú Xié huì 职业高尔夫球协会Zhí yè Gāo ěr fū qiú Xié huì 職業高爾夫球協會Zhōng guó Dì qiú Wù lǐ Xué huì 中国地球物理学会Zhōng guó Dì qiú Wù lǐ Xué huì 中國地球物理學會zhū liàn qiú jūn 猪链球菌zhū liàn qiú jūn 豬鏈球菌zhū liàn qiú jūn bìng 猪链球菌病zhū liàn qiú jūn bìng 豬鏈球菌病zhǔ qiú 主球zhuàng qiú 撞球zhuō qiú 桌球zú qiú 足球zú qiú chǎng 足球场zú qiú chǎng 足球場zú qiú duì 足球队zú qiú duì 足球隊zú qiú mí 足球迷zú qiú sài 足球賽zú qiú sài 足球赛zú qiú xié huì 足球协会zú qiú xié huì 足球協會zuò qiú 做球