Có 1 kết quả:

qiú chǎng ㄑㄧㄡˊ ㄔㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) stadium
(2) sports ground
(3) court
(4) pitch
(5) field
(6) golf course
(7) CL:個|个[ge4],處|处[chu4]