Có 1 kết quả:
qiú chǎng ㄑㄧㄡˊ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stadium
(2) sports ground
(3) court
(4) pitch
(5) field
(6) golf course
(7) CL:個|个[ge4],處|处[chu4]
(2) sports ground
(3) court
(4) pitch
(5) field
(6) golf course
(7) CL:個|个[ge4],處|处[chu4]
Bình luận 0